Có 1 kết quả:

登高一呼 dēng gāo yī hū ㄉㄥ ㄍㄠ ㄧ ㄏㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a clarion call
(2) to make a public appeal

Bình luận 0